| TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Địa chỉ: 280 An Dương Vương Phường 4 Quận 5 TP Hồ Chí Minh ĐT: (08) 38352020(08) 38352020 Website: http://hcmup.edu.vn | SPS |
|
| 3300 | |
| Các ngành đào tạo trình độ đại học, khối ngành sư phạm: | |
1. | Quản lí giáo dục |
| D140114 | Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 80 | |
2. | Giáo dục Chính trị |
| D140205 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Lịch sử | 80 | |
3. | Giáo dục Quốc phòng - An Ninh |
| D140208 | Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 80 | |
4. | Sư phạm Toán học |
| D140209 | TOÁN, Vật lí, Hóa học TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh | 150 | |
5. | Sư phạm Tin học |
| D140210 | Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 90 | |
6. | Sư phạm Vật lí |
| D140211 | Toán, VẬT LÍ, Hóa học Toán, VẬT LÍ, Tiếng Anh Toán, VẬT LÍ, Ngữ văn | 100 | |
7. | Sư phạm Hóa học |
| D140212 | Toán, Vật lí, HÓA HỌC | 80 | |
8. | Sư phạm Sinh học |
| D140213 | Toán, Hóa học, SINH HỌC Toán, SINH HỌC, Tiếng Anh | 80 | |
9. | Sư phạm Ngữ văn |
| D140217 | Toán, NGỮ VĂN, Tiếng Anh NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lí Toán, NGỮ VĂN, Lịch sử Toán, NGỮ VĂN, Địa lí | 120 | |
10. | Sư phạm Lịch sử |
| D140218 | Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lí Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Anh | 90 | |
11. | Sư phạm Địa lí |
| D140219 | Ngữ văn, Lịch sử, ĐỊA LÍ Toán, Ngữ văn, ĐỊA LÍ Toán, Tiếng Anh, ĐỊA LÍ Ngữ văn, Tiếng Anh, ĐỊA LÍ | 90 | |
12. | Giáo dục Thể chất |
| D140206 | Toán, Sinh học, NĂNG KHIẾU Toán, Ngữ văn, NĂNG KHIẾU | 120 | |
13. | Giáo dục Tiểu học |
| D140202 | Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Lịch sử | 200 | |
14. | Giáo dục Mầm non |
| D140201 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu | 190 | |
15. | Giáo dục Đặc biệt |
| D140203 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Năng khiếu Toán, Ngữ văn, Lịch sử Toán, Ngữ văn, Sinh học | 50 | |
16. | Sư phạm Tiếng Anh |
| D140231 | Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH | 120 | |
17. | Sư phạm song ngữ Nga-Anh
|
| D140232 | Toán, Ngữ văn, TIẾNG NGA Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG NGA Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG ANH | 40 | |
18. | Sư phạm Tiếng Pháp |
| D140233 | Toán, Ngữ văn, TIẾNG PHÁP Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG PHÁP Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG ANH | 40 | |
19. | Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
| D140234 | Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG ANH | 40 | |
| Các ngành đào tạo trình độ đại học, khối ngành ngoài sư phạm: | |
20. | Ngôn ngữ Anh Các chương trình đào tạo: - Tiếng Anh thương mại; - Tiếng Anh biên, phiên dịch. |
| D220201 | Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH | 180 |
21. | Ngôn ngữ Nga-Anh |
| D220202 | Toán, Ngữ văn, TIẾNG NGA Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG NGA Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG ANH | 120 |
22. | Ngôn ngữ Pháp Các chương trình đào tạo: - Tiếng Pháp du lịch - Tiếng Pháp biên, phiên dịch |
| D220203 | Toán, Ngữ văn, TIẾNG PHÁP Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG PHÁP Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG ANH | 110 |
23. | Ngôn ngữ Trung Quốc |
| D220204 | Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG ANH | 130 |
24. | Ngôn ngữ Nhật Chương trình đào tạo: - Tiếng Nhật biên, phiên dịch |
| D220209 | Toán, Ngữ văn, TIẾNG NHẬT Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG NHẬT Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG ANH | 130 |
25. | Vật lí học |
| D440102 | Toán, VẬT LÍ, Hóa học Toán, VẬT LÍ, Tiếng Anh | 110 |
26. | Hóa học Các chương trình đào tạo: - Hóa vô cơ - Hóa hữu cơ |
| D440112 | Toán, Vật lí, HÓA HỌC Toán, HÓA HỌC, Sinh học | 100 |
27. | Quốc tế học |
| D220212 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 120 |
28. | Việt Nam học Chương trình đào tạo: - Văn hóa - Du lịch |
| D220113 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 120 |
29. | Văn học |
| D220330 | Toán, NGỮ VĂN, Tiếng Anh NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lí | 80 |
30. | Tâm lý học |
| D310401 | Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | 110 |
31. | Công nghệ thông tin |
| D480201 | Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 150 |